chủ biên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ biên+ noun
- Chief author
- chủ biên một cuốn sách
the chief author of a book (viết tập thể)
- chủ biên một cuốn từ điển
the chief editor of a dictionary
- chủ biên một cuốn sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ biên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chủ biên":
chế biến chó biển chủ biên - Những từ có chứa "chủ biên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 750